VIETNAMESE
xem bóng đá
theo dõi bóng đá
ENGLISH
watch football
/wɒtʃ ˈfʊtbɔːl/
view soccer
“Xem bóng đá” là hành động theo dõi trận đấu bóng đá qua truyền hình hoặc trực tiếp.
Ví dụ
1.
Họ tụ tập tại quán cà phê để cùng xem bóng đá.
They gathered at the cafe to watch football together.
2.
Xem bóng đá là hoạt động yêu thích vào cuối tuần của anh
Watching football is his favorite weekend activity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của watch football nhé!
View a Match – Xem một trận đấu
Phân biệt: View a match mang nghĩa chung chung, phù hợp cho mọi môn thể thao, không chỉ riêng bóng đá.
Ví dụ: Many fans gathered to view the match on a big screen. (Nhiều người hâm mộ tụ họp để xem trận đấu trên màn hình lớn.)
Catch a Game – Xem một trận đấu
Phân biệt: Catch a game là cách nói không trang trọng, ám chỉ việc theo dõi một trận đấu bóng đá bất kỳ.
Ví dụ: We decided to catch a game at the local pub. (Chúng tôi quyết định xem một trận đấu ở quán rượu địa phương.)
Follow Football – Theo dõi bóng đá Phân biệt: Follow football tập trung vào việc theo dõi thường xuyên các trận đấu hoặc giải đấu bóng đá.
Ví dụ: He’s been following football since he was a child. (Anh ấy đã theo dõi bóng đá từ khi còn nhỏ.)
Stream Football Matches – Xem trực tuyến các trận bóng đá
Phân biệt: Stream football matches chỉ việc theo dõi bóng đá qua các nền tảng trực tuyến.
Ví dụ: I prefer to stream football matches on my phone. (Tôi thích xem trực tuyến các trận bóng đá trên điện thoại.)
Attend a Football Game – Xem một trận bóng đá trực tiếp
Phân biệt: Attend a football game ám chỉ việc xem trực tiếp tại sân vận động.
Ví dụ: They went to attend a football game for the first time. (Họ đã đi xem trực tiếp một trận bóng đá lần đầu tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết