VIETNAMESE
Bảnh tỏn
Chải chuốt
ENGLISH
Snazzy
/ˈsnæz.i/
Stylish
"Bảnh tỏn" là vẻ ngoài đặc biệt chải chuốt, thường mang chút kiểu cách.
Ví dụ
1.
Anh ấy mặc đồ bảnh tỏn để gây ấn tượng.
He wore a snazzy outfit to impress everyone.
2.
Trang phục bảnh tỏn rất hợp cho dịp đặc biệt.
Snazzy attire is great for special occasions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Snazzy nhé!
Stylish – Phong cách
Phân biệt: Stylish nhấn mạnh tính thời thượng, không phô trương như Snazzy.
Ví dụ: Her stylish outfit turned heads at the party. (Bộ đồ phong cách của cô ấy thu hút ánh nhìn tại bữa tiệc.)
Flashy – Hào nhoáng
Phân biệt: Flashy ám chỉ sự chói lóa, nổi bật hơn mức cần thiết, gần giống Snazzy.
Ví dụ: His flashy suit was perfect for the stage performance. (Bộ vest hào nhoáng của anh ấy rất phù hợp cho buổi biểu diễn sân khấu.)
Showy – Phô trương
Phân biệt: Showy mang nghĩa phô trương nhiều hơn Snazzy, thường dùng với sắc thái trung lập hoặc tiêu cực.
Ví dụ: The showy car drew attention from passersby. (Chiếc xe phô trương thu hút sự chú ý của người qua đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết