VIETNAMESE
Mắt thâm quầng
Mắt quầng
ENGLISH
Dark circles
/dɑːrk ˈsɜː.kəlz/
"Mắt thâm quầng" là vùng da quanh mắt tối màu, thường do mệt mỏi hoặc bệnh lý.
Ví dụ
1.
Cô ấy che mắt thâm quầng bằng kem che khuyết điểm.
She covered her dark circles with concealer.
2.
Mắt thâm quầng thường là dấu hiệu của mệt mỏi.
Dark circles are often a sign of fatigue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dark circles nhé!
Under-eye circles – Quầng thâm dưới mắt
Phân biệt: Under-eye circles chỉ rõ vùng thâm bên dưới mắt, đồng nghĩa với Dark circles.
Ví dụ: The stress gave her under-eye circles. (Căng thẳng khiến cô ấy có quầng thâm dưới mắt.)
Shadowed eyes – Mắt có bóng thâm
Phân biệt: Shadowed eyes tập trung vào bóng thâm mờ quanh mắt, thường nhẹ hơn Dark circles.
Ví dụ: Her shadowed eyes indicated lack of rest. (Mắt có bóng thâm của cô ấy cho thấy thiếu nghỉ ngơi.)
Tired-looking eyes – Mắt trông mệt mỏi
Phân biệt: Tired-looking eyes là biểu hiện tổng thể, có thể do thâm quầng hoặc mắt sưng.
Ví dụ: Her tired-looking eyes worried her friends. (Đôi mắt trông mệt mỏi của cô ấy khiến bạn bè lo lắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết