VIETNAMESE

Môi nhỏ

Môi nhỏ nhắn

ENGLISH

Small lips

  
NOUN

/smɔːl lɪps/

"Môi nhỏ" là đôi môi có kích thước nhỏ gọn, thường mang vẻ đáng yêu.

Ví dụ

1.

Đôi môi nhỏ làm cô ấy trông giống búp bê.

Her small lips added to her doll-like appearance.

2.

Môi nhỏ thường được coi là thanh thoá

Small lips are often seen as delicate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small lips nhé!

check Tiny lips – Môi bé

Phân biệt: Tiny lips nhấn mạnh kích thước rất nhỏ, đáng yêu hơn Small lips.

Ví dụ: Her small lips gave her a doll-like appearance. (Đôi môi bé của cô ấy làm cô trông giống búp bê.)

check Petite lips – Môi nhỏ nhắn

Phân biệt: Petite lips tập trung vào vẻ nhỏ nhắn, hài hòa với gương mặt.

Ví dụ: Her small lips added to her delicate beauty. (Đôi môi nhỏ nhắn của cô ấy làm tăng vẻ đẹp tinh tế của cô ấy.)

check Compact lips – Môi gọn gàng

Phân biệt: Compact lips mô tả môi nhỏ gọn, thường không phô trương.

Ví dụ: His small lips suited his modest personality. (Đôi môi gọn gàng của anh ấy phù hợp với tính cách khiêm tốn của anh ấy.)