VIETNAMESE

việc nuôi dạy con cái

ENGLISH

child-rearing

  
NOUN

/ˈpɛrəntɪŋ/

parenting

Việc nuôi dạy con cái là một quá trình cung cấp cho con cái sự chăm sóc về thể chất, tinh thần và xã hội để giúp chúng phát triển thành những người trưởng thành khỏe mạnh, hạnh phúc và có trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Việc nuôi dạy con cái đòi hỏi phải hy sinh quá nhiều.

Child-rearing requires too much sacrifice.

2.

Việc nuôi dạy con cái chắc chắn là một trong những trải nghiệm đầy thử thách và bổ ích nhất mà một người có thể có.

Child-rearing is undoubtedly one of the most challenging and rewarding experiences a person can have.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt parenting childrearing nha! - Parenting (việc làm cha mẹ): là quá trình chăm sóc, nuôi dạy, và hướng dẫn con cái trong suốt quá trình lớn lên, bao gồm cả việc đảm bảo sự phát triển về mặt vật lý, tinh thần và xã hội. Ví dụ: The program aims to teach young men develop skills in parenting. (Chương trình nhằm mục đích dạy nam thanh niên phát triển kỹ năng trong việc làm cha mẹ.) - Child-rearing (việc nuôi dạy con cái): là một khía cạnh của parenting, nhấn mạnh vào việc cung cấp sự chăm sóc và giáo dục cho trẻ em, từ việc cung cấp dinh dưỡng đến việc giáo dục và rèn luyện kỹ năng xã hội. Ví dụ: There were days when child-rearing seemed like an endless treadmill of feeding, washing and nappy-changing. (Đã có những ngày việc nuôi dạy con cái dường như là một guồng quay vô tận của việc cho ăn, giặt giũ và thay tã.)