VIETNAMESE

căn cơ

cơ sở, nền tảng

ENGLISH

foundation

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən/

basis, groundwork

Căn cơ chỉ nền tảng vững chắc, cơ sở để phát triển; cũng có thể ám chỉ đến sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Sự hiểu biết căn cơ của anh ấy tạo nền tảng vững chắc cho thành công.

His deep understanding provided a strong foundation for success.

2.

Căn cơ vững chắc đảm bảo sự ổn định lâu dài.

A solid foundation ensures long-term stability.

Ghi chú

Foundation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của foundation nhé! checkNghĩa 1: Nền móng hoặc cơ sở của một tòa nhà hoặc cấu trúc. Ví dụ: The building’s foundation was reinforced to withstand earthquakes. (Nền móng của tòa nhà đã được gia cố để chịu được động đất.) checkNghĩa 2: Cơ sở hoặc nền tảng của một ý tưởng, niềm tin, hoặc hệ thống. Ví dụ: Honesty is the foundation of any strong relationship. (Sự trung thực là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ vững chắc nào.) checkNghĩa 3: Một tổ chức được thành lập để hỗ trợ các mục tiêu cụ thể, thường là từ thiện. Ví dụ: The foundation was set up to provide education for underprivileged children. (Tổ chức này được thành lập để cung cấp giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.) checkNghĩa 4: Lớp kem nền được sử dụng trong trang điểm. Ví dụ: She applied foundation to create a smooth base for her makeup. (Cô ấy thoa kem nền để tạo lớp nền mịn cho trang điểm.)