VIETNAMESE

càu cạu

gắt gỏng, khó chịu

ENGLISH

grumpy

  
ADJ

/ˈɡrʌmpi/

irritable, moody

Càu cạu là trạng thái không vui, hay cằn nhằn và khó chịu.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn càu cạu vào buổi sáng.

He is always grumpy in the mornings.

2.

Tâm trạng càu cạu tạo ra môi trường tiêu cực.

Grumpy attitudes create negative environments.

Ghi chú

Càu cạu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ càu cạu nhé! checkNghĩa 1: Thái độ gắt gỏng, không hài lòng và hay phàn nàn. Tiếng Anh: Grumpy Ví dụ: He’s always grumpy in the morning before having his coffee. (Anh ấy lúc nào cũng càu cạu vào buổi sáng trước khi uống cà phê.) checkNghĩa 2: Tâm trạng khó chịu, bực bội vì một vấn đề nhỏ. Tiếng Anh: Irritable Ví dụ: Her irritable behavior made it hard to have a conversation. (Thái độ càu cạu của cô ấy khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn.) checkNghĩa 3: Cách cư xử không hòa nhã, thường xuyên tỏ thái độ khó chịu với người khác. Tiếng Anh: Cranky Ví dụ: The cranky child refused to eat his vegetables. (Đứa trẻ càu cạu từ chối ăn rau của mình.)