VIETNAMESE

thiên chức

sứ mệnh

ENGLISH

calling

  
NOUN

/ˈkɔlɪŋ/

vocation, purpose, mission

Thiên chức là một từ Hán-Việt, có nghĩa là chức năng, phần việc mang tính tự nhiên và thiêng liêng của con người.

Ví dụ

1.

Anh tin rằng làm bác sĩ là thiên chức của mình.

He believed that being a doctor was his calling.

2.

Cô ấy cảm thấy giảng dạy là thiên chức của mình.

She felt that teaching was her calling.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt callingmission nha! - Calling (thiên chức): một sứ mệnh cá nhân, thường là một ý nghĩa sâu sắc hoặc mục tiêu lớn hơn cuộc sống của một người. Calling thường liên quan đến việc phục vụ, đóng góp vào xã hội hoặc theo đuổi một lý tưởng cá nhân. Ví dụ: Motherhood is a sacred and noble calling that the Creator has given to women. (Làm mẹ là một thiên chức thiêng liêng và cao quý mà tạo hóa đã ban cho phụ nữ.) - Mission (nhiệm vụ, sứ mệnh): một mục tiêu cụ thể hoặc một công việc được giao để hoàn thành hoặc thực hiện. Ví dụ: Their mission was to deliver humanitarian aid to the remote villages affected by the natural disaster. (Nhiệm vụ của họ là cung cấp viện trợ nhân đạo cho những ngôi làng xa xôi bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên.)