VIETNAMESE

trận đấu hòa

trận hòa

ENGLISH

draw

  
NOUN

/drɔː/

tie

“Trận đấu hòa” là kết quả của một trận đấu khi hai đội có cùng số điểm hoặc bàn thắng.

Ví dụ

1.

Trận đấu kết thúc với kết quả hòa khi cả hai đội đều ghi được hai bàn.

The match ended in a draw with both teams scoring two goals.

2.

Trận đấu hòa trong trận chung kết buộc phải có loạt đá luân lưu.

A draw in the final match forced a penalty shootout.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ draw khi nói hoặc viết nhé!

check End in a draw – Kết thúc với tỷ số hòa Ví dụ: The match ended in a draw with both teams scoring two goals (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, cả hai đội đều ghi được hai bàn)

check Play to a draw – Thi đấu và kết thúc hòa Ví dụ: The teams played to a draw despite their best efforts to win (Các đội thi đấu và kết thúc hòa mặc dù đã rất cố gắng để chiến thắng)

check Settle for a draw – Chấp nhận kết quả hòa Ví dụ: The coach was satisfied to settle for a draw after a tough match (Huấn luyện viên hài lòng khi chấp nhận kết quả hòa sau một trận đấu căng thẳng)