VIETNAMESE

nấm học

ENGLISH

Mycology

  
NOUN

/ˌmaɪˈkɒlədʒi/

“Nấm học” là ngành nghiên cứu về các loài nấm và ứng dụng của chúng trong y học, công nghiệp và nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Nấm học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của nấm.

Mycology studies the structure and function of fungi.

2.

Khoa Nấm Học vừa tìm ra một loại nấm mới có giá trị dược liệu cao.

The Faculty of Mycology has discovered a new mushroom species with high medicinal value.

Ghi chú

Từ Mycology là một từ vựng thuộc lĩnh vực Sinh học và Nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Fungi – Nấm Ví dụ: Mycology is the study of fungi and their ecological roles. (Nấm học là ngành nghiên cứu về nấm và vai trò sinh thái của chúng.)

check Mushroom Cultivation – Trồng nấm Ví dụ: Mushroom cultivation is an application of mycology in agriculture. (Trồng nấm là một ứng dụng của nấm học trong nông nghiệp.)

check Mycotoxins – Độc tố từ nấm Ví dụ: Mycotoxins are harmful compounds studied in mycology. (Độc tố từ nấm là các hợp chất có hại được nghiên cứu trong ngành nấm học.)

check Antifungal Agents – Chất chống nấm Ví dụ: Mycology has contributed to the development of antifungal agents. (Nấm học đã đóng góp vào sự phát triển của các chất chống nấm.)

check Fungal Biodiversity – Đa dạng sinh học của nấm Ví dụ: Fungal biodiversity plays a crucial role in maintaining ecosystems. (Đa dạng sinh học của nấm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các hệ sinh thái.)