VIETNAMESE
thành tích xuất sắc
ENGLISH
Excellent Achievement
/ˈɛksələnt əˈʧiːvmənt/
“Thành tích xuất sắc” là kết quả vượt trội, thể hiện năng lực và sự cố gắng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận được giải thưởng vì thành tích xuất sắc trong nghệ thuật.
She received an award for her excellent achievement in art.
2.
Thành tích xuất sắc phản ánh sự chăm chỉ và cống hiến.
Excellent achievements reflect hard work and dedication.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Excellent Achievement nhé!
Remarkable Accomplishment – Thành tựu đáng chú ý
Phân biệt: Remarkable Accomplishment nhấn mạnh sự chú ý mà một thành tựu thu hút được nhờ vào tính độc đáo hoặc xuất sắc của nó.
Ví dụ: His remarkable accomplishment in business brought him wealth and recognition. (Thành tựu đáng chú ý của anh ấy trong kinh doanh đã mang lại cho anh ấy sự giàu có và sự công nhận.)
Outstanding Performance – Hiệu suất vượt trội
Phân biệt: Outstanding Performance thường được dùng để mô tả sự thể hiện vượt xa mong đợi trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: The employee was rewarded for her outstanding performance in sales. (Nhân viên đã được khen thưởng vì hiệu suất vượt trội trong lĩnh vực bán hàng.)
Exceptional Contribution – Đóng góp đặc biệt
Phân biệt: Exceptional Contribution nhấn mạnh vào sự cống hiến hoặc đóng góp có giá trị và vượt trội trong một dự án hoặc cộng đồng.
Ví dụ: His exceptional contribution to the team led to the project's success. Đóng góp đặc biệt của anh ấy cho đội đã dẫn đến sự thành công của dự án.
Extraordinary Feat – Kỳ tích phi thường
Phân biệt: Extraordinary Feat mang ý nghĩa mô tả một kỳ tích phi thường, thường liên quan đến việc vượt qua thử thách lớn.
Ví dụ: Climbing Mount Everest is an extraordinary feat of endurance. (Chinh phục đỉnh Everest là một kỳ tích phi thường về sức bền.)
Impressive Success – Thành công ấn tượng
Phân biệt: Impressive Success được dùng để mô tả sự thành công tạo được ấn tượng sâu sắc hoặc gây ngạc nhiên.
Ví dụ: The startup's impressive success attracted many investors. (Thành công ấn tượng của công ty khởi nghiệp đã thu hút nhiều nhà đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết