VIETNAMESE

niềm vui nhỏ

ENGLISH

little joy

  
NOUN

/ˈlɪtəl ʤɔɪ/

Niềm vui nho nhỏ là cảm giác vui vẻ, hạnh phúc nhỏ nhặt, không lớn lao hay quan trọng nhưng đủ để làm cho người ta cảm thấy động lòng và hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Niềm vui nhỏ khi nhận được cái ôm ấm áp từ mẹ khiến cô vui vẻ cả ngày.

The little joy of getting a warm hug from her mom made her day.

2.

Dắt chó đi dạo trong công viên mang lại cho cô niềm vui nhỏ sau một ngày dài làm việc.

Walking her dog in the park brought her a little joy after a long day at work.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt joy vs happiness nhé! - Joy là cảm giác hạnh phúc và sung sướng nội tâm, thường do những trải nghiệm tinh thần tốt, có tính tạm thời và không bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài. Ví dụ: She felt a sense of joy while watching the sunset over the ocean. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ngắm hoàng hôn trên đại dương.) - Happiness là trạng thái hạnh phúc bền vững, đó là sự hài lòng và đầy đủ trong cuộc sống, thường do những yếu tố bên trong và thể hiện ra bên ngoài qua việc cảm thấy hài lòng và thoả mãn. Ví dụ: He found true happiness in his family and friends. (Anh ta tìm thấy hạnh phúc thật sự trong gia đình và bạn bè của mình.)