VIETNAMESE
người đam mê du lịch
ENGLISH
travel enthusiast
/ˈtrævᵊl ɪnˈθjuːzɪæst/
globetrotter, wanderlust
Người đam mê du lịch là người rất thích và thường xuyên đi du lịch, khám phá các vùng đất mới.
Ví dụ
1.
Là một người đam mê du lịch, cô đã đặt chân đến 20 quốc gia.
As a travel enthusiast, she has visited 20 countries.
2.
Những người đam mê du lịch luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.
The travel enthusiast is always looking for new adventures.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "travel enthusiast" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - wanderlust: khao khát khám phá - globetrotter: nhà lữ hành - jetsetter: người thường xuyên đi du lịch - nomad: dân du mục - explorer: nhà thám hiểm - adventurer: kẻ phiêu lưu - sightseer: khách tham quan
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết