VIETNAMESE

người hai mặt

hypocritical, double-dealing person

ENGLISH

two-faced person

  
NOUN

/tu-feɪst ˈpɜrsən/

Người 2 mặt là người hay giả dối, thể hiện hai mặt khác nhau, một mặt nịnh nọt, một mặt lộ rõ giận dữ, thù hận.

Ví dụ

1.

Anh là người hai mặt, nói một đằng làm một nẻo.

He was a two-faced person, saying one thing and doing another.

2.

Chính trị gia bị buộc tội là người hai mặt.

The politician was accused of being a two-faced person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "two-faced person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - deceitful: lừa đảo, gian dối - hypocritical: đạo đức giả, giả tạo - insincere: không chân thành, giả dối - double-dealing: hai mặt, hai lòng - false: giả, không thật - janus-faced: có hai mặt, giả tạo - duplicitous: hai mặt, lừa đảo - fickle: thất thường, không kiên định - deceptive: lừa dối, gian lận - disingenuous: không thành thật, giả tạo