VIETNAMESE

có tri thức

ENGLISH

cultured

  
ADJ

/ˈkʌlʧərd/

educated, knowledgeable

Có tri thức là có kiến thức về một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Người phụ nữ có tri thức thích đi xem opera và thăm viện bảo tàng.

The cultured woman enjoyed going to the opera and visiting museums.

2.

Nền tảng có tri thức của anh ấy khiến anh ấy đánh giá cao các nền ẩm thực khác nhau.

His cultured background made him appreciate different types of cuisine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "cultured" nhé! - Nếu "cultured" được sử dụng là tính từ, nó có nghĩa là có học thức, có văn hoá và giàu trí tuệ. Ví dụ: "He is a cultured gentleman who enjoys opera and fine art." (Anh ấy là một người đàn ông có văn hoá, yêu thích opera và nghệ thuật tốt.) - Nếu "cultured" được sử dụng để miêu tả một sự trưởng thành hoặc sự phát triển đầy đủ của một loại vi khuẩn hoặc vi sinh vật. Ví dụ: "The cultured bacteria in the lab were used for scientific research." (Vi khuẩn được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm đã được sử dụng cho nghiên cứu khoa học.)