VIETNAMESE

cương trực

ENGLISH

forthright

  
ADJ

/ˈfɔrθˌraɪt/

Cương trực là có tính cách thẳng thắn dám nói thẳng và bảo vệ lẽ phải trong mọi hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Jack đã cương trực đưa ra quan điểm của mình về đề xuất này.

Jack was forthright in his opinion about the proposal.

2.

Giám đốc điều hành được biết đến là người cương trực và thẳng thắn trong phong cách giao tiếp của cô ấy.

The CEO was known for being forthright and direct in her communication style.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "forthright" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - candid: chân thật, thẳng thắn. - frank: thật thà, trung thực. - straightforward: thẳng thắn, trực tiếp. - honest: thật thà, trung thực. - open: cởi mở, không giấu giếm. - sincere: thành thật, chân thành.