VIETNAMESE

người thích mình

kẻ tự ái, kẻ tự phụ

ENGLISH

self-centered person

  
NOUN

/sɛlf-ˈsɛntərd ˈpɜrsən/

egoist, narcissist

Người thích mình là người có xu hướng chú trọng đến bản thân, có ý thức về giá trị cá nhân, có nhu cầu tìm kiếm sự thăng hoa của bản thân.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người thích mình và luôn nói về bản thân.

She is a self-centered person and always talks about herself.

2.

Anh ấy không quan tâm đến người khác và là một người thích mình.

He doesn't care about others and is a self-centered person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "self-centered personn" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - egotist: người tự cao tự đại - narcissist: người tự yêu mình - egoist: người ích kỷ, tập trung vào bản thân - selfish person: người ích kỷ - individualist: người cá nhân, tập trung vào bản thân - self-absorbed person: người tập trung vào bản thân - self-involved person: người tập trung vào bản thân.