VIETNAMESE

người chậm chạp

người chậm rề rề

ENGLISH

slowpoke

  
NOUN

/ˈsloʊˌpoʊk/

slowcoach, dawdler

Người chậm chạp là người hành động chậm hơn so với người khác hoặc có tốc độ làm việc chậm.

Ví dụ

1.

Người chậm chạp trước mặt tôi đang lái xe chậm đến nỗi tôi suýt trễ hẹn.

The slowpoke in front of me was driving so slowly that I was almost late for my appointment.

2.

Người chậm chạp luôn là người về đích cuối cùng trong cuộc đua.

The slowpoke was always the last one to finish the race.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "slowpoke" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - laggard: người chậm chạp, người chậm tiến - dawdler: người lề mề, người chần chừ - tortoise: rùa, người chậm chạp như rùa - slug: con sên, người chậm chạp - crawler: con bò, người chậm chạp - snail: con ốc sên, người chậm chạp - dilly-dally: lề mề, chần chừ - procrastinator: người trì hoãn, chần chừ - slowcoach: người chậm chạp, người đi chậm