VIETNAMESE

người quen biết sơ

ENGLISH

acquaintance

  
NOUN

/əˈkweɪntəns/

Người quen biết sơ là những người mình vừa mới quen biết không lâu và chưa thân.

Ví dụ

1.

Tôi gặp một người quen biết sơ ở quán cà phê.

I met an acquaintance at the coffee shop.

2.

Cô nhận ra anh là người quen biết sơ từ những ngày còn học đại học.

She recognized him as an acquaintance from her college days.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt best-friend, friend và acquaintance nhé! - Acquaintance: là người mà bạn biết nhưng chưa có quan hệ thân thiết với họ. Bạn và acquaintance có thể có một số sở thích chung hoặc học chung lớp nhưng thường không có nhiều thời gian gặp gỡ và trò chuyện với nhau. - Friend: là một người bạn quen biết và thường gặp gỡ thường xuyên. Bạn và friend có nhiều sở thích và quan điểm chung, và có thể nói chuyện về các vấn đề cá nhân. - Close/Best friend: là người bạn mà bạn yêu thương và có mối quan hệ rất thân thiết. Bạn và best friend tin tưởng và thảo luận về những điều cá nhân và truyền cảm hứng cho nhau. Bạn và best friend có thể chia sẻ nhiều kỉ niệm đẹp với nhau.