VIETNAMESE
chích ngừa covid
tiêm phòng covid
ENGLISH
get vaccinated against COVID-19
/ɡɛt ˈvæksəneɪtɪd əˈɡɛnst ˈkoʊvɪd-19/
receive a COVID-19 vaccine
Chích ngừa covid là việc truyền vắc xin nhằm kích thích hệ thống miễn dịch phát triển sự miễn dịch thích ứng đối với bệnh covid.
Ví dụ
1.
Tôi quyết định chích ngừa COVID-19 để bảo vệ bản thân và những người khác.
I decided to get vaccinated against COVID-19 to protect myself and others.
2.
Nhiều người chọn chích ngừa ngừa COVID-19 để tự bảo vệ mình.
Many people choose to get vaccinated against COVID-19 to protect themselves.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt immunized và vaccinated nhé! - Immunized (chủng ngừa) là một thuật ngữ chung để chỉ một quá trình bảo vệ cơ thể khỏi bệnh, có thể bao gồm việc tiêm vắc-xin, nhận được kháng thể từ mẹ thông qua sữa non hoặc đã mắc bệnh trước đó và đã hồi phục hoàn toàn. Ví dụ: She was immunized against measles when she was a child. (Cô ấy đã có chủng ngừa bệnh quai bị từ khi còn nhỏ). - Vaccinated (đã tiêm vắc-xin) chỉ đến việc tiêm một loại vắc-xin cụ thể để kích thích cơ thể sản xuất kháng thể để bảo vệ khỏi bệnh. Ví dụ: All healthcare workers must be vaccinated against COVID-19. (Tất cả các nhân viên chăm sóc sức khỏe phải được tiêm vắc-xin phòng COVID-19).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết