VIETNAMESE
ngu đần
ENGLISH
stupid
/ˈstupəd/
foolish
Ngu đần là tính cách ngu ngốc, dốt nát, không biết nghĩ suy trước khi làm hoặc nói.
Ví dụ
1.
Đó là một sai lầm ngu đần khiến họ phải trả giá bằng tiền.
It was a stupid mistake that cost them money.
2.
Thật ngu đần khi tin tất cả những gì anh ta nói.
It was stupid to believe everything he said.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "stupid" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - ignorant: ngu dốt, thiếu hiểu biết - foolish: ngu ngốc, ngốc nghếch - dumb: ngu đần, câm - senseless: vô lý, không có ý nghĩa - idiotic: ngu xuẩn, vô lý - brainless: thiếu trí tuệ, không có óc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết