VIETNAMESE
cùng chí hướng
đồng lòng, đồng hành, cùng chung
ENGLISH
like-minded
/laɪk-ˈmaɪndəd/
aligned, in sync, united
Cùng chí hướng là cùng mục tiêu, cùng định hướng, cùng ý chí.
Ví dụ
1.
Các thành viên của câu lạc bộ sách đều có cùng chí hướng khi nói đến việc đọc sách.
The members of the book club are all like-minded when it comes to reading.
2.
Chúng tôi cần tìm những cá nhân có cùng chí hướng để bắt đầu dự án.
We need to find like-minded individuals to start the project.
Ghi chú
Một số tính từ với đuôi "-minded": - open-minded: cởi mở, rộng lượng. - closed-minded: hẹp tâm, khó tiếp nhận. - narrow-minded: hẹp lòng, ích kỷ. - broad-minded: rộng lượng, chấp nhận và đón nhận quan điểm và lối sống khác. - small-minded: hẹp tầm, đầy tính hẹp hòi. - single-minded: quyết tâm, tập trung một mục tiêu. - clear-minded: sáng suốt, tinh thần tập trung. - strong-minded: kiên cường, độc lập, quyết đoán.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết