VIETNAMESE

người phù hợp

người phù hợp, người đúng người đúng việc

ENGLISH

match

  
NOUN

/mæʧ/

appropriate person, fit, suitable person

Người phù hợp là người thích hợp với một công việc, một vị trí, một mối quan hệ, v.v.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người phù hợp với vị trí này.

He's a match for this position.

2.

Đội trưởng coi anh ấy là người phù hợp cho giải đấu sắp tới do kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt của anh ấy.

The team captain regarded him as a valuable match for the upcoming tournament due to his exceptional skills and experience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "match": - Nếu "match" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là trận đấu hoặc trò chơi đấu. Ví dụ: "I'm going to watch a football match tonight." (Tối nay tôi sẽ xem một trận bóng đá.) - Nếu "match" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là đôi, cặp đôi hoặc vật tương tự nhau. Ví dụ: "She lit a match and held it to the candle." (Cô ấy đốt một que diêm và đưa nó gần nến.) - Nếu "match" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là so khớp, tương xứng hoặc phù hợp. Ví dụ: "The color of the curtains doesn't match the furniture." (Màu rèm không phù hợp với đồ nội thất.) - Nếu "match" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là thi đấu, tranh tài hoặc so kè. Ví dụ: "The two tennis players will match each other in the final." (Hai tay vợt sẽ đấu đôi nhau trong trận chung kết.)