VIETNAMESE
cảm tưởng
cảm giác, tri giác
ENGLISH
feeling
/ˈfilɪŋ/
perception, sensation
Cảm tưởng là cảm nhận, trải nghiệm, ý tưởng.
Ví dụ
1.
Tôi có cảm tưởng rằng điều gì đó tốt đẹp sắp xảy ra.
I have a feeling that something good is going to happen.
2.
Tôi có một cảm tưởng tốt về nó.
I have a good feeling about it.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "feeling" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sensation : cảm giác, cảm nhận - emotion : cảm xúc, tình cảm - sentiment : cảm tình, tình cảm - perception : sự nhận thức, sự cảm nhận - mood : tâm trạng, tình trạng tâm lý - vibe : tâm trạng, cảm giác tổng thể - ambiance : bầu không khí, môi trường tạo cảm giác
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết