VIETNAMESE

người khéo léo

người tài giỏi, người khéo tay

ENGLISH

skillful person

  
NOUN

/ˈskɪlfəl ˈpɜrsən/

adept, proficient

Người khéo léo là người có kỹ năng, khả năng làm việc tốt trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Họa sĩ là người khéo léo, có thể tạo ra những bức tranh đẹp.

The artist is a skillful person who can create beautiful paintings.

2.

Anh ấy là một người khéo léo, có thể sửa bất cứ thứ gì.

He is a skillful person who can fix anything.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "skillful person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - proficient person: người thành thạo - expert: chuyên gia, người thành thạo - adept person: người có kỹ năng, tài năng - skilled person: người có kỹ năng tốt - competent person: người có năng lực, đủ khả năng - talented person: người có tài năng, khả năng tự nhiên - capable person: người có khả năng, tài năng - gifted person: người có năng khiếu, tài năng.