VIETNAMESE

dân văn phòng

ENGLISH

office worker

  
NOUN

/ˈɔfəs ˈwɜrkər/

Dân văn phòng là nhóm người làm việc chủ yếu trong các công ty, tổ chức, và các tổ chức hành chính.

Ví dụ

1.

Công ty đã thuê thêm dân văn phòng để xử lý khối lượng công việc tăng lên.

The company hired additional office workers to handle the increased workload.

2.

Cô là một dân văn phòng chịu trách nhiệm quản lý các công việc hành chính.

She is an office worker responsible for managing administrative tasks.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với worker: - nhân viên (employee): My dad's company has over 500 employees. (Công ty của bố tôi có hơn 500 nhân viên.) - đội ngũ nhân viên (staff): It will take time to train up the staff, but I am hopeful that the post office can get on top of the problem in the coming months. (Sẽ mất thời gian để đào tạo đội ngũ nhân viên, nhưng tôi hy vọng rằng bưu điện có thể giải quyết được vấn đề này trong những tháng tới.)