VIETNAMESE

người độc thân

Người chưa lập gia đình

ENGLISH

single person

  
NOUN

/ˈsɪŋɡəl ˈpɜrsən/

unmarried person

Người độc thân là người chỉ sống một mình, không lập gia đình.

Ví dụ

1.

Là một người độc thân thì có cả lợi thế và bất lợi.

Being a single person has its advantages and disadvantages.

2.

Người độc thân ngồi một mình chắc hẳn cảm thấy rất cô đơn.

That single person sitting alone must feel really lonely.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "single person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - solo individual: cá nhân độc thân - unmarried person: người chưa kết hôn - bachelor: đàn ông độc thân - bachelorette: phụ nữ độc thân - lone ranger: người độc thân tự lập, độc đáo - singleton: người sống độc thân - soloist: người sống độc lập, không có gia đình hay người yêu.