VIETNAMESE

chỉ định xét nghiệm

ENGLISH

prescribe a test

  
VERB

/prəˈskraɪb ə tɛst/

recommend a test

Chỉ định xét nghiệm là hành động các bác sĩ yêu cầu bệnh nhân thực hiện 1 số xét nghiệm để kiểm tra bệnh, đặc biệt là các bệnh ít triệu chứng cơ năng hoặc triệu chứng không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Thầy thuốc quyết định chỉ định xét nghiệm để chẩn bệnh chính xác hơn.

The physician decided to prescribe a test to diagnose the illness accurately.

2.

Chuyên gia sẽ chỉ định xét nghiệm để xác định nguyên nhân của các triệu chứng.

The specialist will prescribe a test to determine the cause of the symptoms.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng khi đọc về chỉ định thuốc nha - Medication (thuốc): Ví dụ: The doctor prescribed a pain-relief medication for your backache (Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc giảm đau cho vấn đề đau lưng của bạn). - Dosage (liều lượng): Ví dụ: Take two tablets of this medication each time (Uống hai viên thuốc này mỗi lần). - Frequency (tần suất): Ví dụ: Take the medication three times a day (Uống thuốc ba lần mỗi ngày). - Duration (thời gian dùng): Ví dụ: Continue taking the medication for one week (Tiếp tục sử dụng thuốc trong vòng một tuần). - Refill (đặt lại thuốc): Ví dụ: You can refill this prescription at the pharmacy after two weeks (Bạn có thể đặt lại thuốc tại hiệu thuốc sau hai tuần). - Take with/without food (uống kèm/không kèm thức ăn): Ví dụ: Take the medication with food to avoid stomach upset (Uống thuốc kèm thức ăn để tránh đau dạ dày). - Before/after meals (trước/sau bữa ăn): Ví dụ: Take one tablet before meals in the morning (Uống một viên trước bữa ăn vào buổi sáng).