VIETNAMESE

chán quá

chán muốn chết, chán đến tận cổ họng

ENGLISH

bored to death

  
ADJ

/bɔrd tu dɛθ/

too bored, extremely bored, bored to tears

Chán quá là cảm giác không thể chịu đựng thêm một cái gì đó vì đã quá nhàm chán.

Ví dụ

1.

Bộ phim chán quá đến nỗi nó gần như khiến tôi buồn ngủ.

I felt bored to death with that movie that it almost put me to sleep.

2.

Anh ấy cảm thấy chán quá khi ngồi tại hội nghị và nóng lòng muốn rời đi.

He was bored to death at the conference and couldn't wait to leave.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "bored" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - uninterested : không quan tâm, không hứng thú - dull : nhàm chán, buồn tẻ - monotonous : đơn điệu, tẻ nhạt - tedious : tẻ nhạt, nhàm chán - unstimulated : không được kích thích, không được khuyến khí