VIETNAMESE
người hòa đồng
người thân thiện, người dễ gần
ENGLISH
sociable person
/ˈsoʊʃəbəl ˈpɜrsən/
friendly, outgoing
Người hòa đồng là người thích giao tiếp, hòa nhập với mọi người, dễ thân thiện và làm quen.
Ví dụ
1.
Bạn cùng phòng của tôi là một người hòa đồng và luôn có bạn bè qua lại.
My roommate is a sociable person and always has friends over.
2.
Người hòa đồng đã cố gắng gặp gỡ những người mới tại bữa tiệc.
The sociable person made an effort to meet new people at the party.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "sociable person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - outgoing person: người hướng ngoại - extroverted person: người hướng ngoại - friendly person: người thân thiện - gregarious person: người hòa đồng, thích giao tiếp - societal person: người có tính xã hội - convivial person: người vui vẻ, hoà đồng - companionable person: người thích có bạn bè, hợp tác
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết