VIETNAMESE

băng cá nhân

ENGLISH

sticking plaster

  
NOUN

/ˈstɪkɪŋ ˈplæstər/

Băng cá nhân là một loại băng nhỏ được sử dụng cho các vết thương nhỏ và không quá nghiêm trọng để cần một băng kích thước đầy đủ.

Ví dụ

1.

Bạn có thể dùng băng cá nhân cho vết thương nhỏ.

You can use sticking plasters for a small wound.

2.

Timmy dán băng cá nhân ở cả 2 bên đầu gối của mình.

Timmy had sticking plasters on both knees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bandage và dressing nhé! - Bandage (băng dán): Vật liệu dùng để bao phủ và cố định vùng bị thương để bảo vệ và giữ vị trí. Băng bó thường được làm từ vải hoặc vật liệu có tính năng đàn hồi. Ví dụ: She wrapped a bandage around her sprained ankle. (Cô ấy bọc băng dán xung quanh mắt cá chân bị bong gân.) - Dressing (băng gạc): Lớp vật liệu dùng để bao phủ và bảo vệ vết thương, thường được kết hợp với chất kháng khuẩn. Ví dụ: The nurse applied a sterile dressing to the wound. (Y tá đặt một lớp băng gạc sạch lên vết thương.)