VIETNAMESE
những người xung quanh
ENGLISH
people around
/ˈpipəl əˈraʊnd/
people nearby
Những người xung quanh là những cá thể con người có khoảng cách địa lý gần với ta.
Ví dụ
1.
Công viên đầy những người xung quanh đài phun nước.
The park was full of people around the fountain.
2.
Những người xung quanh bạn sẽ không phán xét bạn
People around you will not judge you
Ghi chú
Cùng phân biệt surround và around! - Bao quanh (surround) là bao vây một cái gì đó hoặc đồng thời mở rộng ra mọi hướng. Ví dụ: Tall trees surround the lake. (Những cây cao bao quanh cái hồ.) - Xung quanh (around) là xác định một đường tròn hoặc đường cong khép kín có chứa một sự vật. Ví dụ: Around them the darkness was absolute, the silence oppressive. (Xung quanh họ là bóng tối tuyệt đối, sự im lặng ngột ngạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết