VIETNAMESE

người xa lánh xã hội

ENGLISH

asocial person

  
NOUN

/ˌeɪˈsoʊ.ʃəl ˈpɜrsən/

Người xa lánh xã hội là người thích sống cô đơn và tránh xa các hoạt động xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích dành phần lớn thời gian ở một mình, nổi tiếng là một người xa lánh xã hội.

He preferred to spend most of his time alone, earning a reputation as an asocial person.

2.

Người xa lánh xã hội gặp khó khăn trong việc tham gia vào các tương tác xã hội.

The asocial person struggled to engage in social interactions.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt anti social vs asocial nhé! - Asocial là tính chất không thích tương tác xã hội hoặc không quan tâm đến các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: He's not really asocial, he just prefers spending time alone rather than being around people all the time. (Anh ta không phải là một người không thích tương tác xã hội, anh ta chỉ thích dành thời gian một mình hơn là luôn có người xung quanh.) - Anti social là tính chất phản đối và chống lại các giá trị, quy tắc và các hoạt động xã hội. Ví dụ: His anti social behavior got him in trouble with the law. (Hành vi chống đối xã hội của anh ta đã khiến anh ta gặp rắc rối với pháp luật.)