VIETNAMESE

chỉ định thuốc

ENGLISH

Indication

  
NOUN

/ˌɪndəˈkeɪʃən/

Chỉ định thuốc là đơn thuốc, liều lượng dùng của các loại thuốc mà bác sĩ đưa ra cho bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Nhãn sản phẩm cung cấp chỉ định thuốc rõ ràng về liều lượng và cách sử dụng thích hợp.

The product label provides clear indication for proper dosage and usage.

2.

Chỉ định thuốc chính cho phương pháp điều trị này là hạ huyết áp.

The primary indication for this treatment is to lower blood pressure.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng khi đọc về chỉ định thuốc nha - Medication (thuốc): Ví dụ: The doctor prescribed a pain-relief medication for your backache (Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc giảm đau cho vấn đề đau lưng của bạn). - Dosage (liều lượng): Ví dụ: Take two tablets of this medication each time (Uống hai viên thuốc này mỗi lần). - Frequency (tần suất): Ví dụ: Take the medication three times a day (Uống thuốc ba lần mỗi ngày). - Duration (thời gian dùng): Ví dụ: Continue taking the medication for one week (Tiếp tục sử dụng thuốc trong vòng một tuần). - Refill (đặt lại thuốc): Ví dụ: You can refill this prescription at the pharmacy after two weeks (Bạn có thể đặt lại thuốc tại hiệu thuốc sau hai tuần). - Take with/without food (uống kèm/không kèm thức ăn): Ví dụ: Take the medication with food to avoid stomach upset (Uống thuốc kèm thức ăn để tránh đau dạ dày). - Before/after meals (trước/sau bữa ăn): Ví dụ: Take one tablet before meals in the morning (Uống một viên trước bữa ăn vào buổi sáng).