VIETNAMESE

cũn cỡn

hở hang

ENGLISH

revealing

  
ADJ

/rɪˈvilɪŋ/

Cũn cỡn là ngắn đến mức hở hang.

Ví dụ

1.

Chiếc váy cũn cỡn mà cô ấy mặc trong bữa tiệc để lại ít trí tưởng tượng, với đường viền cổ sâu và đường xẻ cao đến đùi.

The revealing dress she wore to the party left little to the imagination, with a plunging neckline and a thigh-high slit.

2.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong chiếc quần đùi cũn cỡn mà bạn gái mua cho ảnh.

He felt uncomfortable in the revealing shorts his girlfriend had bought for him.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "revealing" nhé! - Nếu "revealing" được sử dụng là tính từ, nó có nghĩa là tiết lộ hoặc để lộ thông tin cần giữ bí mật. Ví dụ: "The revealing documents showed the true extent of the corruption." (Các tài liệu phơi bày cho thấy mức độ tham nhũng thực sự.) - Nếu "revealing" được sử dụng là động từ hiện tại tiếp diễn, nó có nghĩa là đang tiết lộ hoặc để lộ thông tin. Ví dụ: "He is revealing more and more about his past each day." (Anh ấy đang tiết lộ ngày càng nhiều về quá khứ của mình mỗi ngày.) - Nếu "revealing" được sử dụng như là danh từ, nó có thể có nghĩa là sự tiết lộ hoặc sự để lộ thông tin. Ví dụ: "The revealing of classified information is strictly prohibited." (Việc tiết lộ thông tin mật bị nghiêm cấm.)