VIETNAMESE
nhóm đối tượng
ENGLISH
group of subjects
/ɡrup ʌv ˈsʌbʤɪkts/
Nhóm đối tượng là nhóm những người trong một ngữ cảnh.
Ví dụ
1.
Giáo viên lựa chọn một nhóm đối tượng để tham gia vào một dự án nghiên cứu.
The teacher selected a group of subjects to participate in a research project.
2.
Bài nghiên cứu đã phân tích một nhóm đối tượng có tiền sử bệnh tim.
The study analyzed a group of subjects with a history of heart disease.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ subject: - chủ đề (subject): Our subject for discussion is homelessness. (Chủ đề bàn luận của chúng ta là sự vô gia cư.) - môn học (subject): My favorite subjects at scholl were history and English. (Những môn học yêu thích ở trường của tôi là Lịch sử và Anh văn.) - chủ ngữ (subject): "Bob" is the subject of the sentence "Bob threw the ball." ("Bob" là chủ ngữ trong câu "Bob đã ném trái bóng.")
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết