VIETNAMESE

cảm thấy tồi tệ

đau khổ, chán nản, tuyệt vọng

ENGLISH

feel terrible

  
VERB

/fil ˈtɛrəbəl/

feel awful, feel bad

Cảm thấy tồi tệ là cảm giác không tốt, không thoải mái trong tâm trí và cơ thể.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy tồi tệ sau khi vô tình làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ tôi.

I felt terrible after accidentally breaking my mom's favorite vase.

2.

Anh ấy cảm thấy tồi tệ sau khi nhận ra rằng lời nói của mình đã làm tổn thương cảm xúc của bạn mình.

He felt terrible after realizing that his words had hurt his friend's feelings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt terrible, terrified và terrific nha! - "Terrible" có nghĩa là kinh khủng, tệ hại hoặc khó chịu. Ví dụ: The traffic during rush hour is terrible. (Giao thông trong giờ cao điểm rất kinh khủng.) - "Terrific" có nghĩa là tuyệt vời, đáng kinh ngạc hoặc rất tốt. Ví dụ: The food at the restaurant was terrific. (Đồ ăn tại nhà hàng rất tuyệt vời.) - "Terrified" có nghĩa là sợ hãi, khiếp đảm hoặc kinh hoàng. Ví dụ: I was terrified when I saw the spider crawling towards me. (Tôi rất sợ hãi khi thấy con nhện bò đến gần tôi.)