VIETNAMESE

người hay quên

người đãng trí

ENGLISH

forgetful person

  
NOUN

/fɔrˈɡɛtfəl ˈpɜrsən/

absent-minded person

Người hay quên là một người có xu hướng quên mất những thông tin, sự kiện hoặc công việc quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, thường gặp khó khăn trong việc nhớ lời hứa, lịch trình, mối quan hệ và các thông tin quan trọng khác.

Ví dụ

1.

Bà tôi là người hay quên và thường làm thất lạc chìa khóa.

My grandmother is a forgetful person and often misplaces her keys.

2.

Người hay quên đã bỏ quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.

The forgetful person forgot to lock the front door before leaving the house.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "forgetful person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - absent-minded person: người hay quên - forgetful individual: cá nhân hay quên - scatterbrained person: người hay quên - absentminded professor: giáo sư đầu gấu (được ví von với việc quên quá nhiều) - space cadet: người tinh vân (từ này thường được dùng để chỉ những người mơ mộng, lơ đễnh, và cũng có thể bao gồm những người hay quên