VIETNAMESE

chi li

ENGLISH

meticulous

  
ADJ

/məˈtɪkjələs/

Chi li là tính quan tâm và chú ý đến những chuyện vụn vặt, không đáng kể và bỏ qua những vấn đề quan trọng.

Ví dụ

1.

Vị thám tử chi li đã kiểm tra cẩn thận từng mảnh bằng chứng tại hiện trường vụ án.

The meticulous detective carefully examined every piece of evidence at the crime scene.

2.

Cô ấy ghi chú chi li suốt bài giảng, đảm bảo rằng mình không bỏ sót chi tiết quan trọng nào.

She took meticulous notes during the lecture, ensuring she didn't miss any important details.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "meticulous": - thorough: tỉ mỉ, cẩn thận. - precise: chính xác, tỉ mỉ. - exacting: khắt khe, cần cù. - scrupulous: tỉ mỉ, cẩn trọng. - careful: cẩn thận, tỉ mỉ. - diligent: chăm chỉ, siêng năng.