VIETNAMESE

dịch tễ

ENGLISH

epidemic

  
NOUN

/ˌɛpəˈdɛmɪk/

Dịch tễ là nghiên cứu về sự phân bố, nguyên nhân và kiểm soát của các bệnh trong cộng đồng, nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu dịch tễ đã phát hiện ra rằng viêm phổi cấp do virus A gây ra có mức độ lây lan cao hơn trong các khu vực có mật độ dân số cao hơn.

Epidemic studies have found that acute pneumonia caused by virus A is more contagious in areas with higher population density.

2.

Chương trình tiêm chủng quốc gia đã đóng góp quan trọng trong việc kiểm soát dịch tễ.

National vaccination programs have made an important contribution to epidemic control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt epidemic và pandemic: - epidemic: là sự gia tăng bất ngờ về số ca bệnh trong một khu vực địa lý cụ thể. Bệnh sốt vàng da, bệnh đậu mùa, bệnh sởi và bệnh bại liệt là những ví dụ điển hình của bệnh dịch. Một bệnh dịch không nhất thiết phải truyền nhiễm. Ví dụ: In 1888, there was an epidemic of yellow fever. (Năm 1888, có một trận dịch bệnh sốt vàng da.) - pandemic: là tốc độ tăng trưởng tăng vọt, và mỗi ngày số ca bệnh lại tăng hơn ngày trước. Khi một đại dịch được tuyên bố, loại vi rút gây đại dịch bao phủ một khu vực rộng, ảnh hưởng đến một số quốc gia và dân số. Một đại dịch thì vượt khỏi biên giới quốc gia, trái ngược với các dịch bệnh trong khu vực. Ví dụ: Experts believe the next influenza pandemic could result from such a mutation of virus strains. (Các chuyên gia tin rằng đại dịch cúm tiếp theo có thể là do sự đột biến của các chủng virus.)