VIETNAMESE

người xưa

ENGLISH

people of the past

  
PHRASE

/ˈpipəl ʌv ðə pæst/

Người xưa là những người thuộc thời kỳ đã qua, thường mang ý nghĩa gợi nhớ hoặc so sánh.

Ví dụ

1.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật được sử dụng bởi những người xưa.

The museum exhibits artifacts used by the people of the past.

2.

Các nhà sử học nghiên cứu các nền văn hóa và tập quán của những người xưa.

Historians study the cultures and practices of people of the past.

Ghi chú

Một số cách để miêu tả những quãng thời gian trong quá khứ: - "Past times" (thời gian đã qua) Ví dụ: "She often looks back on the past times when life seemed simpler and less complicated." (Cô ấy thường nhìn lại thời gian đã qua khi cuộc sống dường như đơn giản và không phức tạp.) - "Former days" (ngày xưa) Ví du: "He cherishes the memories of former days spent with his childhood friends." (Anh ấy trân trọng những kỷ niệm của những ngày xưa đã trải qua cùng bạn bè thời thơ ấu.) - "Bygone era" (thời kỳ đã qua): Ví dụ: "The architecture of the buildings reflects the grandeur of the bygone era." (Kiến trúc của các tòa nhà phản ánh sự hùng vĩ của thời kỳ đã qua.) - "Days of yore" (ngày xưa): Ví dụ: "They gather around the fire and share stories of the days of yore." (Họ tập trung xung quanh ngọn lửa và chia sẻ những câu chuyện về những ngày xưa.)