VIETNAMESE

người sống theo cảm xúc

người cảm xúc

ENGLISH

emotional person

  
NOUN

/ɪˈmoʊʃənəl ˈpɜrsən/

emotional individual, sentimental person

Người sống theo cảm xúc là người có xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm nhận, trực giác và cảm xúc của mình hơn là dựa trên lý trí hay phân tích.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người sống theo cảm xúc và hay khóc khi xem phim.

She is an emotional person and cries while watching movies.

2.

Là một người sống theo cảm xúc, anh ấy nhanh chóng nổi giận.

Being an emotional person, he gets angry quickly.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "emotional person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sensitive person: người nhạy cảm - sentimental person: người có tình cảm, cảm động - easily moved person: người dễ xúc động - empathetic person: người thông cảm - emotional individual: cá nhân có tính cảm xúc - feeling person: người có cảm giác mạnh - passionate person: người đam mê, nhiệt tình - tenderhearted person: người nhân từ, tốt bụng.