VIETNAMESE

người dưng

người không quen biết

ENGLISH

stranger

  
NOUN

/ˈstreɪnʤər/

Người dưng là những người không quen biết, không máu mủ.

Ví dụ

1.

Tôi gặp một người dưng trên xe buýt, người đã chia sẻ với tôi một câu chuyện thú vị.

I met a stranger on the bus who shared an interesting story with me.

2.

Điều quan trọng là phải thận trọng khi nói chuyện với người dưng trên mạng.

It's important to be cautious when talking to strangers online.

Ghi chú

Để diễn tả một người lạ không quen biết, trong tiếng Anh ta có các từ sau: - người lạ: stranger - khách: guest - người nước ngoài: foreigner - người ngoài cuộc: outsider - người thăm viếng: visitor