VIETNAMESE
chân chất
thành thật, chân thành
ENGLISH
sincere
/sɪnˈsɪr/
genuine, honest
Chân chất là thành thật, chân thành.
Ví dụ
1.
Lời xin lỗi của anh ấy có vẻ chân chất.
His apology seemed sincere.
2.
Cô dành cho anh một lời khen chân chất, khiến anh mỉm cười.
She gave him a sincere compliment, making him smile.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "sincere" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - genuine : chân thành, thành thật - honest : trung thực, thật thà - authentic : chính hãng, xác thực - earnest : nghiêm túc, chân thành - unfeigned : không giả vờ, thật lòng - trustworthy : đáng tin cậy, chân thành.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết