VIETNAMESE

người nhà quê

ENGLISH

bumpkin

  
NOUN

/ˈbʌmpkɪn/

Người nhà quê là hàm ý chê một người quê mùa, mộc mạc, kém vẻ thanh tao, lịch sự, thường ít có kiến thức, thiếu hiểu biết.

Ví dụ

1.

Cô gái choáng ngợp khi nhìn thấy anh chàng người nhà quê trong bộ quần yếm.

The girl was overwhelmed by the sight of the bumpkin in his overalls.

2.

Người nhà quê bị thu hút bởi thành phố lớn và tất cả ánh đèn của nó.

The bumpkin was fascinated by the big city and all its lights.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "bumpkin" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - yokel : thành thị dốt nát - hick : kẻ quê mùa - rustic : nông thôn, thô sơ - hillbilly : dân quê miền núi - country bumpkin : kẻ thôn quê - hayseed : kẻ nông dân - redneck : kẻ quê, người nông thôn - peasant : nông dân - provincials : người dân địa phương - villager : dân làng