VIETNAMESE
xoa dầu gió
mát-xa dâù gió
ENGLISH
medicated oil massage
/ˈmed.ɪ.keɪ.t̬ɪd ɔɪl məˈsɑʒ/
herbal oil massage
Xoa dầu gió là kỹ thuật xoa bóp kết hợp với việc sử dụng dầu gió (loại dầu có tác dụng giảm đau và làm sạch bề mặt da) để giúp giảm đau và thư giãn.
Ví dụ
1.
Spa cung cấp liệu pháp xoa dầu gió để giảm đau.
The spa offers a medicated oil massage for pain relief.
2.
Xoa dầu gió đã giúp tôi giảm đau khớp.
The medicated oil massage helped with my joint pain.
Ghi chú
Chúng ta cùng học thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa - Massage nhé! - Foot/ hand massage: Xoa bóp thư giãn tay/ chân - Body massage: Mát xa toàn thân - Facelift: Căng da mặt. - Rock massage: Mát xa đá. - Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng - Body contouring: Chống chảy xệ body - Tattoo removal: Xóa xăm - Fat transplant: Cấy mỡ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết