VIETNAMESE

người thích khám phá

người phiêu lưu, người khám phá

ENGLISH

explorer

  
NOUN

/ɪkˈsplɔrər/

adventurer, discoverer

Người thích khám phá là người thích khám phá và tìm hiểu những điều mới lạ, chưa được biết đến trước đây.

Ví dụ

1.

Là một người thích khám phá, ông đã đến thăm nhiều quốc gia.

As an explorer, he has visited many countries.

2.

Cô ấy là một người thích khám phá và thích đi bộ đường dài để khám phá thiên nhiên.

She is an explorer and loves to go on long hikes to explore nature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "adventurer" and "explorer" nhé! - Đều là hai thuật ngữ có thể dùng để mô tả những cá nhân tìm kiếm trải nghiệm mới và thực hiện hành trình khám phá những địa điểm mới, nhưng chúng có thể có ý nghĩa hơi khác nhau. - Từ "adventurer" thường ám chỉ ai đó đang tìm kiếm sự phấn khích, cảm giác mạnh và thử thách, đồng thời có thể chấp nhận rủi ro khi theo đuổi những điều này. Ví dụ: một người nhảy dù, nhảy bungee hoặc leo núi có thể được coi là an adventurer. - Từ "explorer" dùng để nói về một người quan tâm hơn đến việc khám phá những địa điểm, nền văn hóa hoặc kiến ​​thức mới. Họ có thể chấp nhận thử thách, nhưng động lực chính của họ là học hỏi và mở rộng hiểu biết về thế giới. Ví dụ: một nhà nhân chủng học nghiên cứu các nền văn hóa bản địa ở vùng sâu vùng xa, hoặc một nhà khoa học nghiên cứu các loài mới dưới đáy đại dương được coi là "explorer".