VIETNAMESE

người bản lĩnh

ENGLISH

courageous person

  
NOUN

/kəˈreɪʤəs ˈpɜrsən/

Người bản lĩnh là người có đức tính và phẩm chất tốt, dũng cảm và kiên trung.

Ví dụ

1.

Những người lính cứu hỏa là những người bản lĩnh liều mạng để cứu người khác.

The firefighters are courageous people who risk their lives to save others.

2.

Cô ấy là một người bản lĩnh như vậy.

She is such a courageous person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "courageous person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - brave: dũng cảm, can đảm - fearless: không sợ hãi, gan dạ - valiant: liều lĩnh, gan dạ - heroic: anh hùng, dũng cảm - bold: táo bạo, dũng mãnh - gallant: dũng cảm, hào hiệp - intrepid: gan dạ, can trường - audacious: liều lĩnh, táo bạo - dauntless: không nao núng, gan dạ - adventurous: phiêu lưu, táo bạo