VIETNAMESE

cơn hoảng loạn

ENGLISH

panic attack

  
NOUN

/ˈpænɪk əˈtæk/

panic, anxiety

Cơn hoảng loạn là trạng thái lo sợ mạnh mẽ và không kiểm soát được, thường xảy ra đột ngột.

Ví dụ

1.

Cô chịu đựng cơn hoảng loạn khi ở trong một không gian đông đúc.

She suffered from a panic attack when she was in a crowded space.

2.

Anh ấy đã học các kỹ thuật đối phó để đối phó với các cơn hoảng loạn của mình.

He learned coping techniques to deal with his panic attacks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "attack" nhé! - Nếu "attack" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một cuộc tấn công hoặc một hành động tấn công. Ví dụ: "The army launched an attack on the enemy's stronghold." (Quân đội đã tiến hành một cuộc tấn công vào địa bàn thủy trấn của đối thủ.) - Nếu "attack" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là tấn công hoặc tấn công một người hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: "The lion attacked the prey with incredible speed and strength." (Sư tử tấn công con mồi với tốc độ và sức mạnh đáng kinh ngạc.)