VIETNAMESE

chích thuốc

tiêm thuốc

ENGLISH

inject

  
VERB

/ɪnˈʤɛkt/

Chích thuốc là quá trình tiêm một liều thuốc vào cơ thể để điều trị một vấn đề y tế.

Ví dụ

1.

Y tá sẽ chích thuốc vào cánh tay của bạn.

The nurse will inject the medicine into your arm.

2.

Y tá sẽ chích thuốc vào tĩnh mạch của tôi.

The nurse will inject the medicine into my vein.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ được sử dụng trong ngành y tế nhé! - Puncture là một hành động chọc thủng da hoặc mô mềm. Ví dụ: The sewing needle punctures the patient's skin. - Inject là hành động tiêm thuốc vào cơ thể bằng cách sử dụng một kim hoặc một ống nhỏ. Ví dụ: The doctor will inject the vaccine into your arm to protect you from the disease. - Administer là hành động tiêm thuốc cho một bệnh nhân, cũng có thể dùng để chỉ việc cung cấp thuốc cho bệnh nhân. Ví dụ: The nurse will administer the flu shot to the patient. (Y tá sẽ tiêm vaccine phòng cúm cho bệnh nhân).